Cơ khí
- MÁY GỖ HÒA PHÚ -KUBOKE
- MÁY GỖ -TAIWAN -EU -JP
- MÁY GỖ TRUNG QUÓC
- DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
- BĂNG TẢI HÒA PHÚ
- GIA CÔNG & CHẾ TẠO
- THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
- MÁY GỖ QUA SỬ DỤNG
- MÁY CNC GỖ QUA SỬ DỤNG
- MÁY NÉN KHÍ - SẤY KHÍ
- DỤNG CỤ THIẾT BỊ
- LINH KIỆN & PHỤ KIỆN
Máy cưa cắt đạp hơi
- Mô tả: Máy cưa cắt ngang đạp hơi dùng để cắt lựa phôi, mục đích chọn phôi theo yêu cầu đồng thời loại bỏ khuyết tật không mong muốn của sản phẩm
- Mã SP: YFC-18
- Lượt xem: 3394
Thông số kỹ thuật:
Model | YFC-14 | YFC-18 | YFC-20 | YFC-24 |
Qui cách cắt (inch) (T x W) | 1"x10"; 2"x9"; 3"x8" | 2"x12"; 3"x11"; 4"x10" | 1"x14.5"; 2"x14"; 3"x13"; 4"x12"; 5"x11" | 2"x21"; 4"x19"; 6"x15"; 8"x8" |
Số lần cắt (lần/phút) | 95 | 45 | 40 | 40 |
Vận hành | Khí nén | Khí nén | Khí nén | Khí nén |
Đường kính lưỡi cắt (inch) | Φ 14" | Φ18" | Φ20" | Φ20"; Φ22"; Φ24" |
Đường kính lỗ lưỡi cưa (mm) | Φ25.4 hoặc Φ30 | Φ25.4 hoặc Φ30 | Φ25.4 hoặc Φ30 | Φ25.4 hoặc Φ30 |
Vận tốc cắt (rpm) | 4100 | 3600 | 2800 | 2400 |
Đường kính miệng hút bụi (inch) | Φ 4"x1 | Φ 4"x1 | Φ 4"x1 | Φ 4"x2 |
Động cơ cắt chính (HP) | 5 hoặc 7.5 | 7.5 hoặc 10 | 7.5 hoặc 10 | 10 hoặc 15 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 630 x 590 | 660 x 690 | 656 x 742 | 1145x650/1145x730(Tải nặng) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 240 | 350 | 350 | 480 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | 290 | 410 | 410 | 560 |
Kích thước đóng gói (mm) | 770x760x1300 | 770x780x1350 | 770x780x1350 | 1360x900x1450 |
Model | YFC-30 | YFC36 |
Qui cách cắt (inch) (T x W) | 10"x10"; 8"x16"; 6"x21"; 4"x24"; 2"x27" | 12"x12"; 10"x20"; 8"x25"; 6"x29"; 4"x31"; 2"x33" |
Số lần cắt (lần/phút) | 10 ÷ 15 | 10 ÷ 15 |
Vận hành | Khí nén | Khí nén |
Đường kính lưỡi cắt (inch) | Φ30" | Φ36 |
Đường kính lỗ lưỡi cưa (mm) | 50.8 | 50.8 |
Vận tốc cắt (rpm) | 1600 | 1500 |
Đường kính miệng hút bụi (inch) | Φ4"x2 | Φ5"x2 |
Động cơ cắt chính (HP) | 15 hoặc 20 | 25 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 1275 x 808 | 1465 x 880 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 650 | 1120 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | 770 | 1300 |
Kích thước đóng gói (mm) | 1430x1030x1650 | 1600x1080x1950 |
Model YFC-508, YFC-610, YFC-660 dùng cho ngành nhôm (ALU)
Model | YFC-508 | YFC-610 | YFC-660 |
Qui cách cắt (inch) (T x W) | Nghiêng góc 45º - 150 x 195 | Nghiêng góc 45º - 200 x 115 | Nghiêng góc 45º - 200 x 145 |
Số lần cắt (lần/phút) | 20 ÷ 45 | 15 ÷ 20 | 15 ÷ 20 |
Vận hành kẹp phôi | Trượt trên băng bi | Trượt trên băng bi | Trượt trên băng bi |
Đường kính lưỡi cắt (inch) | Φ20" | Φ24" | Φ26" |
Đường kính lỗ lưỡi cưa (mm) | 25.4 | 30 | 30 |
Vận tốc cắt (rpm) | 3100 | 2000 | 2000 |
Đường kính miệng hút bụi (inch) | Φ4"x2 | Φ4"x2 | Φ4"x2 |
Động cơ cắt chính (HP) | 7.5 | 10 | 15 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 915x915 | 1173x1173 | 1173x1173 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 540 | 880 | 1200 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | 660 | 1080 | 1450 |
Kích thước đóng gói (mm) | 1310x1100x1600 | 1550x1550x1920 | 1550x1550x2070 |